Có 2 kết quả:
蜡烛两头烧 là zhú liǎng tóu shāo ㄌㄚˋ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ ㄕㄠ • 蠟燭兩頭燒 là zhú liǎng tóu shāo ㄌㄚˋ ㄓㄨˊ ㄌㄧㄤˇ ㄊㄡˊ ㄕㄠ
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn the candle at both ends (idiom)
(2) to labor under a double burden
(2) to labor under a double burden
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn the candle at both ends (idiom)
(2) to labor under a double burden
(2) to labor under a double burden
Bình luận 0